Thánh Barnaba là một trong những nhà truyền giáo tiên khởi, có công lao to lớn trong việc phát triển và mở rộng Giáo hội sơ khai. Với lòng nhiệt thành và đức tin vững chắc, ngài đã đóng vai trò quan trọng trong việc loan báo Tin Mừng, đặc biệt là truyền giảng Phúc Âm cho những người ngoài Do Thái giáo. Thánh Barnaba không chỉ góp phần truyền bá đức tin mà còn là cầu nối giúp Giáo hội sơ khai mở rộng đến nhiều vùng đất mới, mang ánh sáng của Tin Mừng đến với muôn dân.
Đôi dòng tiểu sử
Thánh Barnaba, hay còn được biết với tên Giuse trước khi được các Tông Đồ trao danh, là một trong những nhân vật truyền giáo tiêu biểu của Giáo hội sơ khai. Ngài được mô tả là “một người tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin” (Cv 11,23) và mặc dù không thuộc nhóm Mười Hai Tông Đồ, nhưng sự tận tụy và niềm tin kiên định đã khiến thánh Barnaba trở thành một tông đồ được kính trọng (Cv 14,4).
Là một người Do Thái gốc Lêvi đến từ giáo tỉnh Cyprus, thánh Barnaba mang trong mình truyền thống và tinh thần của dòng họ Lêvi. Dù thời điểm gia nhập Kitô giáo không được ghi rõ, Sách Tông Đồ Công Vụ đã khắc họa hình ảnh một con người có lòng đại độ vượt trội qua lời kể: “Giuse, người đã được các Tông Đồ đặt tên là Barnaba nghĩa là con của sự an ủi, một người Lêvi, người gốc Kyprô, có một thửa ruộng, ông đã bán đi và đem bạc đặt dưới chân các Tông Đồ” (Cv 4,36-37). Sự hi sinh của thánh barnaba qua việc bán đi tài sản cá nhân để hỗ trợ cộng đồng là minh chứng sống động cho lòng nhân ái và đức tin sâu sắc của ngài.

Không chỉ dừng lại ở việc là người truyền bá Tin Mừng, thánh barnaba còn đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn Saolô – người sau này trở thành Phaolô – khi ông trở lại gặp gỡ các Tông Đồ tại Giêrusalem (Cv 9,26-27). Vào khoảng năm 42, thánh barnaba đã đến tìm Saolô ở Tarsô và cùng với Phaolô, họ đã mở ra một chương mới trong công cuộc truyền giáo tại Antiôchia. Hành trình truyền giáo của họ kéo dài từ vùng đất của Cyprus đến các vùng của Tiểu Á, và không quên dự Công Nghị Tông Đồ tại Giêrusalem để đấu tranh bảo vệ quyền lợi cho những người dân ngoại được tiếp nhận đức tin mà không bị ràng buộc bởi Lề Luật cũ.
Trong suốt quá trình truyền bá Phúc Âm, thánh Barnaba luôn giữ vững tinh thần đồng cảm và bảo vệ sự đoàn kết trong cộng đồng Kitô hữu. Điều này được thể hiện rõ qua cuộc tranh cãi với Phaolô, khi người sau không muốn đưa Máccô – người thân của Barnaba – cùng theo trong chuyến hành trình truyền giáo lần thứ hai. Thánh Barnaba, với niềm tin và sự bảo vệ dành cho gia đình, đã quyết định dẫn Máccô đến Cyprus (Cv 15,39), qua đó thể hiện lòng trung thành với người thân và tinh thần chia sẻ của một người truyền giáo chân chính.
Cuối cùng, theo truyền thuyết, cuộc đời của thánh Barnaba đã khép lại một cách bi thương khi ngài bị ném đá tử đạo tại Salamít. Di sản của thánh Barnaba vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng bất tận, thể hiện qua đức tin vững chắc, lòng nhân hậu và tinh thần hi sinh của một người đã sống và cống hiến hết mình cho sứ mệnh truyền bá Phúc Âm.
Hành trình nên Thánh

Trong lịch sử Giáo hội sơ khai, Thánh Barnaba và Thánh Phaolô là hai vị tông đồ tiêu biểu với những cá tính và phương thức truyền giáo khác biệt. Nếu như Phaolô được biết đến với sự cứng rắn, nguyên tắc và quyết đoán, thì Thánh Barnaba lại nổi bật với lòng nhân hậu, sự mềm dẻo và tinh thần hòa giải. Chính sự khác biệt này đôi lúc dẫn đến những bất đồng giữa hai ngài, nhưng đồng thời cũng giúp mở ra những hướng đi mới cho công cuộc truyền giáo.
Những lần bất đồng quan trọng giữa Thánh Barnaba và Phaolô
Một trong những lần va chạm nổi bật giữa hai vị là về vấn đề ăn chung với lương dân (Ga 2,13). Giáo hội sơ khai đã xác định rằng những người ngoại khi gia nhập Kitô giáo không nhất thiết phải tuân theo các tục lệ của Do Thái giáo, trong đó có luật về thực phẩm sạch và không sạch. Vì thế, các tông đồ đã hòa đồng với lương dân, cùng ăn chung bàn với họ. Tuy nhiên, khi có sự hiện diện của một số người Do Thái, Thánh Barnaba và Thánh Phêrô đã tránh ngồi cùng với những tân tòng lương dân để tránh gây khó chịu. Điều này khiến Phaolô tức giận và công khai trách mắng cả hai vị trước mặt mọi người. Đáng chú ý, dù bị chỉ trích, cả Thánh Barnaba và Thánh Phêrô đều không đáp trả mà khiêm tốn nhẫn nhịn, thể hiện tinh thần yêu chuộng hòa khí và sự nhường nhịn đáng kính phục.
Một lần khác, sự bất đồng giữa hai vị xảy ra khi chuẩn bị cho chuyến hành trình truyền giáo thứ hai (Cv 15,39). Trước đó, trong chuyến truyền giáo đầu tiên, Thánh Barnaba đã đưa Marcô theo cùng, nhưng vì những khó khăn gian khổ, Marcô đã bỏ cuộc và quay về nhà. Điều này khiến Phaolô không hài lòng. Khi lên kế hoạch cho chuyến đi thứ hai, Thánh Barnaba tiếp tục muốn cho Marcô cơ hội chuộc lỗi và trưởng thành trong đức tin, nhưng Phaolô nhất quyết từ chối. Cuối cùng, cả hai chia tay và mỗi người dẫn một đoàn truyền giáo riêng đi theo những con đường khác nhau.
Điều đáng kinh ngạc là, dù xuất phát từ mâu thuẫn, kết quả lại mang đến lợi ích to lớn. Nhờ vậy, công cuộc truyền giáo không chỉ không bị gián đoạn mà còn phát triển mạnh hơn khi có thêm nhiều vùng đất được tiếp cận Tin Mừng. Hơn thế nữa, chính nhờ sự bảo vệ và hướng dẫn của Thánh Barnaba mà Marcô sau này không chỉ trở thành một tông đồ nhiệt thành mà còn là tác giả của sách Tin Mừng theo Thánh Marcô – một trong bốn sách Tin Mừng quan trọng của Kitô giáo. Sự kiện này chứng minh rằng tấm lòng bao dung và tinh thần nâng đỡ của Thánh Barnaba là hoàn toàn đúng đắn.
Thánh Barnaba – Người mang sứ vụ chữa lành và hòa giải
Lời dặn dò của Chúa Giêsu dành cho các tông đồ trước khi sai họ đi rao giảng Tin Mừng có hai điều quan trọng: “Anh em hãy chữa lành” và “Đến đâu anh em hãy mang bình an tới đó.” Thánh Barnaba chính là một trong những người đã thực hiện trọn vẹn hai điều này trong suốt hành trình truyền giáo của ngài.

- Ngài là người đã đứng ra bảo lãnh cho Phaolô trước mặt các tông đồ tại Giêrusalem, giúp Phaolô được chấp nhận trong cộng đồng Kitô hữu dù trước đó ông từng là một người bách hại đạo. Nhờ Thánh Barnaba, mối quan hệ giữa Phaolô và các tông đồ được hòa giải và hợp tác chặt chẽ hơn.
- Ngài đã hỗ trợ Giáo đoàn Antiôkia, không chỉ hóa giải những nghi ngại của Giáo hội Giêrusalem đối với giáo đoàn non trẻ này, mà còn khích lệ, hướng dẫn giáo lý, nâng cao uy tín của họ, giúp họ được công nhận như một phần quan trọng của Giáo hội.
- Ngài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết giữa các cộng đoàn Kitô hữu khi đích thân đem đồ cứu trợ từ Antiôkia đến giúp Giáo hội Giêrusalem trong lúc khó khăn.
- Ngài đã dấn thân bảo vệ các tín hữu gốc lương dân tại hội nghị Giêrusalem, đấu tranh để họ được đón nhận đức tin mà không phải chịu ràng buộc bởi những luật lệ Do Thái giáo cũ. Qua đó, ngài góp phần xây dựng sự hòa hợp giữa các Kitô hữu gốc Do Thái và gốc lương dân trong cùng một niềm tin vào Đức Kitô.
Ngay cả trong những lần bất đồng với Phaolô, Thánh Barnaba vẫn luôn giữ được sự ôn hòa và lòng bao dung, bởi mọi việc ngài làm đều xuất phát từ trái tim yêu thương, mong muốn chữa lành và hòa giải. Dù đó là chuyện ăn uống hay việc tranh luận về Marcô, ngài luôn đặt lợi ích của cộng đoàn lên trên hết, sẵn sàng hy sinh để giữ gìn sự hiệp nhất và phát triển đức tin.
Bài học từ Thánh Barnaba

Mỗi người khi sinh ra đều mang trong mình một cá tính riêng biệt. Điều quan trọng không phải là thay đổi bản thân để giống ai đó, mà là biết dùng những phẩm chất của mình để phục vụ Thiên Chúa và Giáo hội. Thánh Barnaba đã dạy cho chúng ta bài học quý giá về lòng bao dung, sự kiên nhẫn và khả năng hòa giải. Ngài không chỉ là một nhà truyền giáo nhiệt thành mà còn là một người thầy, một người nâng đỡ và bảo vệ những ai cần sự giúp đỡ.
Chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho mỗi người biết noi gương Thánh Barnaba – luôn kiên trì đấu tranh cho chân lý nhưng bằng lòng yêu thương, sẵn sàng nâng đỡ và mang bình an đến cho mọi người xung quanh.
Thánh Barnaba, Tông đồ: Sứ vụ loan báo Tin Mừng theo lệnh truyền của Chúa Giêsu
Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu đã tuyển chọn mười hai Tông đồ, trao cho các ông quyền năng trên các thần ô uế, ban cho các ông khả năng chữa lành bệnh tật và sai đi thực tập truyền giáo. Nhưng hơn cả quyền năng và phép lạ, Chúa đã truyền dạy các Tông đồ những nguyên tắc cốt lõi để trở thành người loan báo Tin Mừng đích thực. Ngài không chỉ huấn luyện họ về giáo lý mà còn dạy họ cách sống, cách đối diện với khó khăn, và trên hết, cách hoàn toàn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa.
Một trong những huấn lệnh quan trọng mà Chúa Giêsu truyền dạy là sống thanh thoát, không lệ thuộc vào vật chất. Khi sai các Tông đồ ra đi, Ngài căn dặn họ: “Đừng mang gì cả” (Mt 10,9-10). Đó không chỉ là một lời dạy về sự đơn sơ, mà còn là một thử thách đức tin: người loan báo Tin Mừng phải đặt trọn niềm tín thác vào Thiên Chúa, sẵn sàng dấn thân mà không vướng bận bởi của cải trần gian. Chính trong sự nghèo khó, các ông sẽ tìm thấy sự tự do đích thực để phục vụ Chúa mà không bị ràng buộc bởi những lo lắng vật chất.

Chúa Giêsu cũng nhấn mạnh đến sứ vụ rao giảng Nước Trời. Khi ra đi, các Tông đồ không phải loan báo những điều xa lạ hay chỉ giảng về luân lý đạo đức, mà trước hết phải công bố rằng “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,7). Điều này có nghĩa là thời đại mới đã khởi sự, ơn cứu độ mà Thiên Chúa hứa ban từ ngàn xưa nay đã được thực hiện nơi Đức Giêsu Kitô. Các Tông đồ chính là những sứ giả đem Tin Mừng này đến với muôn dân, làm cho mọi người nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian.
Bên cạnh việc giảng dạy, các ông còn được giao phó một trách nhiệm cao cả: chữa lành và mang bình an đến cho mọi người. Chúa không chỉ sai các ông đi rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng hành động cụ thể: “Hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, chữa lành bệnh phong và trừ quỷ” (Mt 10,8). Việc chữa lành không chỉ mang ý nghĩa thể lý mà còn là dấu chỉ của sự chữa lành tâm hồn, giải thoát con người khỏi xiềng xích của tội lỗi và sự dữ. Hơn thế nữa, Chúa dạy các ông rằng: “Vào nhà nào, các con hãy chào chúc bình an cho nhà ấy” (Mt 10,12). Bình an mà Chúa Giêsu muốn các Tông đồ mang đến không phải là sự yên ổn của thế gian, mà là bình an đích thực đến từ Thiên Chúa – một sự bình an vượt trên mọi nỗi sợ hãi và lo âu.
Tuy nhiên, Chúa cũng cảnh báo rằng sứ vụ truyền giáo không phải lúc nào cũng được đón nhận. Sẽ có những nơi sẵn sàng lắng nghe, nhưng cũng có những nơi từ chối hoặc thậm chí xua đuổi. Đối diện với sự từ chối, Chúa không dạy các Tông đồ nổi giận hay tranh cãi, mà chỉ nhẹ nhàng khuyên họ: “Nếu ai không đón tiếp các con và không nghe lời các con, thì khi ra khỏi nhà hay thành ấy, hãy giũ bụi chân lại” (Mt 10,14). Đó là một cử chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự dứt khoát, nhưng không phải là sự thù hận, mà là dấu hiệu cho thấy họ đã hoàn thành nhiệm vụ, phần còn lại thuộc về tự do lựa chọn của mỗi người.
Lời mời gọi của Chúa Giêsu dành cho các Tông đồ khi xưa cũng chính là lời mời gọi mỗi người Kitô hữu ngày nay. Khi lãnh nhận Bí tích Rửa tội và Bí tích Thêm sức, chúng ta cũng được sai đi để làm chứng cho Tin Mừng, để mang tình yêu và ơn cứu độ của Chúa đến với thế gian. Có người rao giảng bằng lời nói, có người rao giảng qua việc làm, nhưng trên hết, tất cả chúng ta đều được mời gọi rao giảng bằng chính đời sống của mình.
Câu chuyện về sự từ bỏ và lòng tin tưởng nơi Thiên Chúa
Một câu chuyện nổi tiếng về Thánh Têrêsa Avila có thể giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về tinh thần nghèo khó mà Chúa Giêsu muốn nơi các môn đệ của Ngài.
Vào ngày lễ Thánh Têrêsa Avila, một du khách ghé thăm tu viện dòng Kín tại Lisieux. Chứng kiến đời sống khổ hạnh của các nữ tu, ông tỏ vẻ không hiểu và thầm nghĩ rằng chỉ có những người không có điều kiện mới chọn cuộc sống như vậy. Gặp một nữ tu trên hành lang, ông tò mò hỏi:
“Giả như chị có một ngôi nhà sang trọng như tòa nhà bên ngoài cổng tu viện, chị có sẵn sàng từ bỏ tất cả để sống trong bốn bức tường này không?”
Vị nữ tu mỉm cười hiền hậu và đáp:
“Thưa ông, căn nhà sang trọng đó chính là nhà của tôi!”
Hóa ra, người mà ông vừa hỏi chính là Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, người đã từ bỏ tất cả vinh hoa phú quý để sống đời chiêm niệm và phục vụ Thiên Chúa trong tu viện dòng Kín.
Câu chuyện này làm sáng tỏ một chân lý: sự nghèo khó theo Tin Mừng không phải là sự thiếu thốn vật chất, mà là sự tự do nội tâm – một sự tự do giúp con người tìm được hạnh phúc đích thực trong Thiên Chúa.
Nhạc sĩ Phó tế Vũ Thành An – Một nhân chứng sống của Tin Mừng
Tương tự như các môn đệ xưa, nhạc sĩ Phó tế Vũ Thành An cũng đã có một hành trình đức tin đầy cảm động. Khi còn trẻ, ông nổi tiếng với những “Bài không tên” bất hủ, nhưng sau biến cố cuộc đời, ông đã tìm thấy một giá trị cao cả hơn – đó là tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Từ một nhạc sĩ của tình ca, ông trở thành một phó tế vĩnh viễn, dành trọn quãng đời còn lại để sáng tác thánh ca và phục vụ Giáo hội.
Trong một buổi trình diễn đặc biệt, ông đã chia sẻ rằng:
“Tôi đã gặp được Chúa Kitô, và Ngài đã thay đổi cuộc đời tôi. Giờ đây, tôi chỉ muốn dùng âm nhạc để ca ngợi Ngài và đem Tin Mừng đến cho mọi người.”
Chứng tá của ông là một minh chứng sống động cho điều mà Chúa Giêsu đã dạy: “Các con đã nhận lãnh nhưng không, thì hãy cho đi nhưng không” (Mt 10,8).
Kết luận
Lời mời gọi truyền giáo không dành riêng cho các linh mục hay tu sĩ, mà dành cho tất cả những ai tin vào Chúa Kitô. Dù ở bất cứ đâu, trong bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta đều có thể rao giảng Tin Mừng bằng chính đời sống của mình. Hãy noi gương Thánh Barnaba, các Tông đồ và những chứng nhân đức tin như Thánh Têrêsa Hài Đồng hay Phó tế Vũ Thành An, để trở thành những sứ giả của bình an, lòng yêu thương và niềm hy vọng giữa thế gian hôm nay.
>>> Tìm hiểu thêm:
Chúa Giêsu sinh năm bao nhiêu? Có phải là ngày 25/12 không?