Trong đời sống Kitô hữu, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai người yêu nhau, mà còn là một bí tích thiêng liêng được Thiên Chúa thiết lập. Vậy Bí tích Hôn Phối là gì? Tại sao Giáo Hội coi đây là dấu chỉ tình yêu trung tín giữa Đức Kitô và Hội Thánh? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa sâu xa và vẻ đẹp thiêng liêng của Bí tích Hôn Phối trong đời sống đức tin.

Bí tích Hôn Phối là gì?

bí tích hôn phối là gì

Bí tích Hôn Phối là một trong bảy bí tích cao quý mà chính Chúa Giêsu Kitô đã thiết lập, nhằm thánh hóa và chúc phúc cho sự kết hợp giữa một người nam và một người nữ trong tình yêu hôn nhân. Qua bí tích này, đôi bạn không chỉ kết ước với nhau bằng lời hứa trọn đời trung tín, mà còn được Thiên Chúa liên kết nên một trong tình yêu và ân sủng của Ngài. Hôn nhân Kitô giáo vì thế không đơn thuần là một cam kết dân sự, mà là một giao ước thiêng liêng, trong đó Chúa hiện diện để ban ơn đặc biệt, giúp vợ chồng sống trọn bổn phận yêu thương, chung thủy, đón nhận và giáo dục con cái theo thánh ý Chúa.
Bí tích này diễn tả tình yêu vĩnh cửu và trung tín giữa Đức Kitô và Hội Thánh, đồng thời mời gọi đôi vợ chồng trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu ấy giữa trần gian.

Hôn nhân Kitô giáo có mục đích gì?

Trong niềm tin Kitô giáo, hôn nhân không chỉ là sự gắn bó giữa hai con người trong tình yêu tự nhiên, mà còn là một ơn gọi và sứ mạng thiêng liêng mà Thiên Chúa trao ban. Khi cử hành Bí tích Hôn Phối, đôi bạn đón nhận ân sủng đặc biệt của Chúa để cùng nhau thực hiện hai mục tiêu chính yếu của đời sống hôn nhân và gia đình.

Trước hết, hôn nhân là nơi vun đắp và phát triển tình yêu chân thật, giúp vợ chồng biết nâng đỡ, chia sẻ và bổ túc cho nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ vật chất, tinh thần cho đến đời sống tình cảm và tính dục. Tình yêu ấy, khi được thánh hóa bởi ơn Chúa, sẽ trở thành dấu chỉ của tình yêu trung tín mà Đức Kitô dành cho Hội Thánh.

bí tích hôn phối là gì
Hôn nhân Kitô giáo có mục đích gì?

Bên cạnh đó, hôn nhân Kitô giáo còn hướng đến việc sinh sản và giáo dục con cái. Đây là trách vụ cao quý mà Thiên Chúa mời gọi vợ chồng cộng tác vào công trình sáng tạo của Ngài. Tuy nhiên, Hội Thánh cũng nhìn nhận rằng việc sinh sản không phải là mục đích duy nhất của hôn nhân – bởi ngay cả những đôi vợ chồng son sẻ hoặc tuổi cao cũng có thể sống trọn ơn gọi hôn nhân bằng tình yêu quảng đại, phục vụ, và hiến thân cho nhau.

Như thế, mục đích của Hôn nhân Kitô giáo không chỉ là để sống chung, mà là cùng nhau bước đi trong ân sủng, xây dựng một mái ấm thánh thiện, yêu thương, và mở lòng đón nhận sự sống theo thánh ý Thiên Chúa.

Chúa Giêsu lập Bí tích Hôn Phối khi nào?

Nguồn gốc của Bí tích Hôn Phối bắt đầu từ chính công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Ngay từ thuở ban đầu, khi Thiên Chúa dựng nên con người, Ngài đã tạo dựng Ađam và Evà, người nam và người nữ, rồi chúc lành cho họ, để họ trở nên một thân xác, một tâm hồn trong tình yêu và hiệp thông sự sống. Qua đó, Thiên Chúa mạc khải rằng hôn nhân là thánh ý của Ngài dành cho nhân loại, là giao ước yêu thương được đặt nền tảng trong chính công trình sáng tạo.

bí tích hôn phối là gì
Chúa Giêsu lập Bí tích Hôn Phối khi nào?

Đến thời Tân Ước, Chúa Giêsu Kitô không những khẳng định lại giá trị thiêng liêng của hôn nhân, mà còn nâng giao ước hôn nhân tự nhiên lên hàng bí tích, biến nó thành dấu chỉ, biến nước thành rượu, để diễn tả tình yêu và niềm vui trọn vẹn mà Thiên Chúa muốn ban cho đời sống hôn nhân.

Từ đó, Hội Thánh hiểu rằng Bí tích Hôn Phối không chỉ là một nghi thức nhân loại, nhưng là ơn gọi thánh thiêng do chính Chúa Giêsu thiết lập, nhằm thánh hóa tình yêu vợ chồng và biến gia đình trở nên hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu.

Hôn nhân Kitô giáo có những đặc tính gì?

Từ thuở ban đầu, Thiên Chúa đã thiết lập hôn nhân như một giao ước yêu thương và trung tín, được ghi khắc trong chính bản tính con người. Trải qua dòng lịch sử nhân loại, dù ở bất cứ thời đại hay nền văn hoá nào, Giáo Hội luôn trung thành bảo vệ và gìn giữ hai đặc tính cốt yếu của Hôn nhân Kitô giáo, đó là đơn hôn và vĩnh hôn.

Trước hết, hôn nhân Kitô giáo là đơn hôn, nghĩa là chỉ có một người nam kết hợp với một người nữ trong tình yêu duy nhất và trọn vẹn. Sự kết hợp này không chỉ là một mối quan hệ xã hội hay pháp lý, mà còn là một sự hiệp thông thiêng liêng, phản ánh tình yêu duy nhất giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Vì thế, hôn nhân Kitô giáo loại trừ mọi hình thức đa thê hay ngoại tình, để bảo vệ tính trọn vẹn, trong sáng và trung thành của tình yêu vợ chồng.

bí tích hôn phối là gì
Hôn nhân Kitô giáo có những đặc tính gì?

Kế đến, hôn nhân Kitô giáo mang đặc tính vĩnh hôn, nghĩa là bất khả phân ly. Một khi đôi bạn đã kết hợp trong Bí tích Hôn Phối, dây hôn phối ấy được Thiên Chúa thánh hóa, và không ai có quyền tháo gỡ, ngoại trừ cái chết, khi một trong hai người qua đời. Chính Chúa Giêsu đã dạy: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.”

Như thế, hai đặc tính đơn hôn và vĩnh hôn không chỉ là quy tắc đạo đức, mà là biểu hiện của tình yêu đích thực, mời gọi vợ chồng sống trung tín, quảng đại và bền vững trong ơn gọi hôn nhân, để tình yêu ấy trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa thế gian.

Bậc Hôn nhân Công giáo có tầm quan trọng nào?

Bậc Hôn nhân trong Giáo Hội Công giáo không chỉ là một sự liên kết tự nhiên giữa hai con người yêu nhau, mà còn là một ơn gọi thánh thiêng được Thiên Chúa tuyển chọn và chúc phúc. Qua Bí tích Hôn Phối, đôi vợ chồng không chỉ nên một trong thân xác và tâm hồn, mà còn trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa trần gian.

Trước hết, tình yêu vợ chồng Kitô hữu là hình ảnh phản chiếu tình yêu giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Cũng như Chúa Kitô yêu thương, hiến thân và trung tín với Hội Thánh cho đến cùng, vợ chồng được mời gọi sống tình yêu ấy bằng sự hy sinh, quảng đại và trung thành trọn đời. Tình yêu hôn nhân, nhờ được thánh hóa bởi ơn Chúa, trở nên nguồn mạch của niềm vui, sự bình an và thánh thiện trong gia đình, làm sáng danh Thiên Chúa giữa đời thường.

bí tích hôn phối là gì
Bậc Hôn nhân Công giáo có tầm quan trọng nào?

Bên cạnh đó, bậc hôn nhân còn mang sứ mạng cao quý là cộng tác với Thiên Chúa trong công trình sáng tạo. Qua việc sinh sản và nuôi dạy con cái, cha mẹ tiếp nối công trình của Đấng Tạo Hóa, giúp các linh hồn mới được hiện diện trên trần gian để yêu mến, phụng sự và tôn thờ Thiên Chúa. Đây là một ơn gọi thiêng liêng, đòi hỏi tình yêu có trách nhiệm, lòng kiên nhẫn và đức tin sâu sắc.

Như vậy, bậc hôn nhân Công giáo không chỉ nhằm xây dựng hạnh phúc gia đình trần thế, mà còn hướng đến một sứ mạng thiêng liêng, diễn tả tình yêu của Thiên Chúa và góp phần vào việc mở rộng Nước Trời qua đời sống yêu thương, hiệp nhất và sinh hoa kết trái trong ơn Chúa.

Ai là thừa tác viên cử hành Bí tích Hôn Phối?

Trong các Bí tích của Hội Thánh, Bí tích Hôn Phối mang một nét độc đáo riêng biệt: chính đôi bạn nam nữ là những thừa tác viên thực sự của bí tích này. Họ không chỉ là người đón nhận ân sủng, mà còn là người ban bí tích cho nhau. Khi đôi bạn tự do và ý thức bày tỏ sự ưng thuận kết hôn trước mặt Thiên Chúa và Hội Thánh, họ chính là những người cử hành Bí tích Hôn Phối, đồng thời trao ban và lãnh nhận ân sủng Chúa Kitô qua chính giao ước tình yêu của mình.

Sự ưng thuận ấy, được biểu lộ bằng lời thề hứa tự nguyện, trung thành và trọn đời, là trung tâm của Bí tích Hôn Phối. Chính nhờ lời cam kết thánh thiêng này, Thiên Chúa đến hiện diện, chúc phúc và làm cho dây hôn phối trở nên bền vững bất khả phân ly.

bí tích hôn phối là gì
Ai là thừa tác viên cử hành Bí tích Hôn Phối?

Về phần linh mục hoặc phó tế, các ngài không phải là thừa tác viên ban bí tích, nhưng đóng vai trò là người chứng hôn hợp pháp của Hội Thánh. Với tư cách là đại diện của Giáo Hội, linh mục hiện diện để nhận lời ưng thuận của đôi tân hôn, ban phép lành của Hội Thánh, và đảm bảo rằng việc cử hành hôn nhân diễn ra hợp pháp, hợp giáo luật.

Theo quyền hạn, linh mục quản xứ có bổn phận và quyền lợi trong việc chứng hôn cho những tín hữu thuộc quyền mình (thuộc nhân) hoặc những người cử hành Bí tích Hôn Phối trong địa bàn giáo xứ (thuộc địa). Dù đôi bạn không thuộc quyền quản xứ, nhưng nếu cử hành hôn phối trong lãnh thổ đó, linh mục vẫn có quyền chứng hôn hợp pháp, sau khi hoàn tất các thủ tục điều tra hôn phối và bảo đảm không có ngăn trở.

Như vậy, trong Bí tích Hôn Phối, đôi tân hôn chính là thừa tác viên ân sủng của Chúa Kitô, còn linh mục là người đại diện Hội Thánh hiện diện để chúc lành, chứng nhận, và cùng với cộng đoàn đức tin hiệp ý cầu xin ơn Chúa tuôn đổ trên giao ước hôn nhân thiêng liêng ấy.

Dấu Bí tích Hôn Phối là gì?

Trong mọi Bí tích, đều có dấu chỉ hữu hình diễn tả ân sủng vô hình mà Thiên Chúa ban cho con người. Đối với Bí tích Hôn Phối, dấu chỉ ấy mang một ý nghĩa đặc biệt sâu xa, bởi chính con người, người nam và người nữ, là phương tiện qua đó Thiên Chúa thể hiện tình yêu và ân sủng của Ngài.

Trước hết, chất thể của Bí tích Hôn Phối chính là người nam và người nữ đã được tự do chọn lựa nhau. Không phải chỉ là hai cá thể đến với nhau bằng cảm xúc hay sự hấp dẫn tự nhiên, nhưng là hai người tự nguyện kết hợp trong tình yêu được Thiên Chúa chúc phúc, để nên một trong thân xác, tâm hồn và ý chí. Sự hiện diện của họ trước bàn thờ không chỉ là một nghi thức trang trọng, mà còn là dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa đang hoạt động giữa nhân loại.

bí tích hôn phối là gì
Dấu Bí tích Hôn Phối là gì?

Kế đến, mô thể của Bí tích Hôn Phối chính là lời ưng thuận và cam kết trọn đời mà đôi tân hôn dành cho nhau. Lời nói “Anh nhận em làm vợ” và “Em nhận anh làm chồng” không chỉ là những câu nói mang tính hình thức, mà là lời thề thánh thiêng, diễn tả sự tự do, trung tín và dấn thân trọn vẹn. Chính trong giây phút trao lời ưng thuận ấy, Bí tích Hôn Phối được hoàn tất, và Thiên Chúa kết hợp đôi bạn nên một trong tình yêu và ân sủng của Ngài.

Như vậy, dấu Bí tích Hôn Phối không chỉ nằm ở nghi thức bên ngoài, mà còn ẩn chứa mầu nhiệm hiệp thông giữa hai tâm hồn trong Chúa Kitô. Qua “chất thể” là đôi bạn nam nữ, và “mô thể” là lời ưng thuận tự do, Thiên Chúa thánh hóa tình yêu con người, biến nó thành dấu chỉ hữu hình của tình yêu vĩnh cửu giữa Đức Kitô và Hội Thánh.

Đâu là nghi thức chính yếu của việc kết hôn Kitô giáo?

Trong đời sống Kitô hữu, tình yêu là nền tảng làm nên hạnh phúc và sự bền vững của hôn nhân. Tuy nhiên, trong khía cạnh bí tích, tình yêu, dù là chân thật và sâu sắc, chưa đủ để cấu thành hôn nhân hợp pháp theo giáo luật. Điều làm nên Bí tích Hôn Phối chính là nghi thức bày tỏ sự ưng thuận tự do giữa đôi bạn nam nữ trước mặt Thiên Chúa và Hội Thánh.

Trong nghi thức hôn phối, đôi tân hôn được mời gọi bày tỏ ý chí kết hôn cách tự nguyện, không bị ép buộc, không bị cản trở, và hoàn toàn ý thức về sự dấn thân trọn đời của mình. Khi họ trao cho nhau lời cam kết yêu thương và trung tín, họ không chỉ hứa hẹn bằng cảm xúc, mà đang thực sự trao ban chính bản thân mình cho người kia. Chính trong giây phút đó, Bí tích Hôn Phối được thành sự, và ân sủng Thiên Chúa được tuôn đổ, thánh hóa giao ước của họ nên bền vững.

bí tích hôn phối là gì
Đâu là nghi thức chính yếu của việc kết hôn Kitô giáo?

Dấu chỉ cốt yếu của Bí tích Hôn Phối chính là lời ưng thuận kết hôn, một lời thề thiêng liêng được phát ra từ con tim, được minh chứng bằng lời nói trước mặt linh mục (hoặc phó tế) và cộng đoàn Hội Thánh. Việc kết hợp thân xác giữa vợ chồng sau đó chỉ là sự hoàn tất trọn vẹn của bí tích, diễn tả sự hiệp nhất mà họ vừa tuyên hứa.

Những nghi thức phụ như trao nhẫn cưới, ký tên vào sổ hôn phối, hay nghi thức chúc lành đặc biệt đều mang ý nghĩa tượng trưng và tưởng niệm, giúp đôi tân hôn ghi nhớ giây phút linh thiêng ấy, chứ không phải là yếu tố thiết yếu làm nên bí tích.

Như vậy, trong hôn nhân Kitô giáo, điều quan trọng nhất không nằm ở hình thức bên ngoài, mà là lời ưng thuận tự do và trung tín, được cất lên với đức tin và lòng tin tưởng nơi Thiên Chúa. Chính lời cam kết đó là trái tim của Bí tích Hôn Phối, biến tình yêu con người thành dấu chỉ hữu hình của tình yêu vĩnh cửu giữa Đức Kitô và Hội Thánh.

Chúa Giêsu dạy gì về Bí tích Hôn Phối?

Khi nói về hôn nhân, Chúa Giêsu Kitô không chỉ khẳng định giá trị thiêng liêng của sự kết hợp giữa người nam và người nữ, mà còn nâng giao ước ấy lên hàng Bí tích, làm cho nó trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu trung tín giữa Ngài và Hội Thánh. Trong các sách Tin Mừng, Chúa Giêsu nhiều lần nhắc đến những nguyên tắc căn bản giúp vợ chồng Kitô hữu sống trọn vẹn ơn gọi hôn nhân, đó là sự hiệp nhất, trung tín và bất khả phân ly.

Trước hết, Chúa Giêsu dạy rằng hôn nhân là sự kết hợp duy nhất và trọn vẹn giữa một người nam và một người nữ. Ngài nói rõ: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” (Mc 10,9). Lời khẳng định ấy diễn tả ý định ban đầu của Thiên Chúa khi tạo dựng Ađam và Evà, đó là tình yêu đơn nhất và bền chặt, không thể bị chia cắt bởi bất cứ lý do nào. Vì thế, hôn nhân Kitô giáo phải được xây dựng trên tinh thần đơn hôn, nghĩa là chỉ một vợ, một chồng, cùng nhau trung thành trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.

bí tích hôn phối là gì
Chúa Giêsu dạy gì về Bí tích Hôn Phối?

Bên cạnh đó, Chúa Giêsu cũng dạy rằng hôn nhân là mối dây bất khả phân ly. Một khi đôi bạn đã tự nguyện kết hợp trong Bí tích Hôn Phối, mối dây ấy được Thiên Chúa thánh hiến và không ai có thể tháo gỡ. Dù cuộc sống có thử thách, khó khăn hay đau khổ, vợ chồng được mời gọi kiên nhẫn, bao dung và hòa thuận với nhau cho đến trọn đời. Sự trung thành đó không chỉ là bổn phận, mà còn là chứng tá sống động cho tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Như vậy, giáo huấn của Chúa Giêsu về Bí tích Hôn Phối chính là lời mời gọi vợ chồng Kitô hữu sống hiệp nhất trong yêu thương, trung tín trong lời hứa, và bền vững trong ân sủng của Chúa, để qua đời sống hôn nhân, họ trở nên hình ảnh của tình yêu Thiên Chúa giữa thế gian.

Những điều kiện cần có để Bí tích Hôn Phối được thành sự và hữu hiệu

Bí tích Hôn Phối là giao ước thánh thiêng được Thiên Chúa chúc phúc, nhưng để bí tích này thành sự và hữu hiệu, nghĩa là thực sự có giá trị trước mặt Thiên Chúa và Hội Thánh, đôi bạn kết hôn phải hội đủ những điều kiện thiết yếu về đức tin, ý chí, tự do và hoàn cảnh hợp pháp. Nếu thiếu một trong các yếu tố nền tảng này, hôn nhân có thể bị coi là bất thành hoặc vô hiệu theo Giáo luật.

a) Phải là hai Kitô hữu hợp pháp

Bí tích Hôn Phối chỉ được cử hành giữa hai người đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội. Nếu đôi bạn thuộc hai hệ phái Kitô giáo khác nhau, họ vẫn có thể kết hôn hợp pháp, nhưng phải xin phép đặc biệt của Đấng Bản Quyền (gọi là “chuẩn khác đạo”).
Trường hợp một bên không phải là Kitô hữu (người ngoại đạo), cuộc hôn nhân đó – dù có thể hợp pháp sau khi được chuẩn, không được coi là Bí tích đối với người chưa lãnh nhận Phép Rửa, vì họ chưa hiệp thông trọn vẹn trong đức tin Kitô giáo.

b) Phải có sự ưng thuận tự do và hợp pháp

Yếu tố cốt lõi làm nên Bí tích Hôn Phối chính là sự ưng thuận tự do của đôi nam nữ. Họ phải tự nguyện kết hôn, không bị ép buộc, lừa dối hay chi phối bởi bất kỳ áp lực nào.
Sự ưng thuận ấy phải được bày tỏ công khai trước mặt Thiên Chúa, Hội Thánh và vị chứng hôn hợp pháp (linh mục, phó tế hoặc người được ủy quyền).
Nếu có thiếu sót, sai lầm hay cưỡng ép trong việc bày tỏ ý chí kết hôn, hôn nhân ấy sẽ không thành sự, vì thiếu yếu tố tự do, nền tảng của tình yêu chân thật.

c) Không được mắc các ngăn trở tiêu hôn

Giáo luật quy định một số trường hợp khiến hôn nhân vô hiệu ngay từ đầu, được gọi là ngăn trở tiêu hôn (impedimenta dirimentia). Một số ngăn trở chính bao gồm:

Ngăn trở về tuổi tác:

Theo quy định chung, nam phải đủ 16 tuổi và nữ đủ 14 tuổi, song tại nhiều quốc gia, Hội đồng Giám mục có thể áp dụng theo luật dân sự, thường là 18 tuổi cho nam và 20 tuổi cho nữ.

Ngăn trở do bất lực:

Nếu một trong hai người mắc chứng bất lực vĩnh viễn, khiến không thể hoàn hợp thể xác, thì hôn nhân không thành sự, dù biết hay không biết trước. Tuy nhiên, son sẻ (không có khả năng sinh con) không phải là ngăn trở, nên vẫn có thể kết hôn hợp pháp.

Ngăn trở do dây hôn phối:

Nếu một trong hai người đang bị ràng buộc bởi một cuộc hôn nhân trước (dù là bí tích hay tự nhiên), thì không thể tái hôn, trừ khi người phối ngẫu trước đã qua đời hoặc được Đặc ân Phaolô (1Cr 7,12–16) cho phép.
Trường hợp người không theo đạo từ chối sống chung với người đã theo đạo, thì người có đạo được giải gỡ dây hôn phối để bảo vệ đức tin và có thể kết hôn lại hợp pháp.

Ngăn trở do họ máu và họ kết hôn:

Họ máu: Giáo Hội cấm kết hôn trong hàng dọc (cha mẹ – con cái, ông bà – cháu). Trong hàng ngang (anh em, cô – cháu, chú – cháu), chỉ được kết hôn nếu khoảng cách huyết thống đã vượt quá bốn đời, theo cách tính của Giáo luật.
Họ kết hôn: Những mối liên hệ phát sinh do hôn nhân (như mẹ kế, con riêng của vợ/chồng…) không được phép kết hôn với nhau. Tuy nhiên, họ thiêng liêng hoặc kết nghĩa (như cha mẹ đỡ đầu – con đỡ đầu) không tạo thành ngăn trở tiêu hôn.

Ngăn trở khác:

Chức thánh: Những người đã chịu chức linh mục hay phó tế vĩnh viễn không được kết hôn.
Lời khấn trọn đời: Người đã khấn trọn trong dòng tu không thể kết hôn nếu chưa được tháo lời khấn.
Ngăn trở do mưu sát người phối ngẫu, dưỡng hệ (cha mẹ nuôi – con nuôi) hay vì hành vi vô luân công khai cũng làm cho hôn nhân trở nên vô hiệu.

Tóm lại, để Bí tích Hôn Phối được thành sự và hữu hiệu, đôi bạn cần:

  • Là hai Kitô hữu hợp pháp;

  • Tự do và ý thức trong sự ưng thuận;

  • Không vướng mắc các ngăn trở tiêu hôn theo Giáo luật.

Chỉ khi đó, cuộc hôn nhân mới thực sự trở thành một giao ước thánh thiêng được Thiên Chúa chúc phúc, đem lại ân sủng và sức mạnh cho đôi vợ chồng sống trọn vẹn ơn gọi tình yêu và hiệp nhất trong Chúa Kitô.

Ai là người hành động nhân danh Chúa Kitô trong bí tích Hôn Phối?

Trong bí tích Hôn Phối, chính đôi tân hôn, người nam và người nữ, là những thừa tác viên thật sự của ân sủng Chúa Kitô. Họ không chỉ là người lãnh nhận bí tích, mà còn là người trao ban bí tích cho nhau qua việc tự do bày tỏ lời ưng thuận kết hôn trước mặt Thiên Chúa và Hội Thánh. Chính trong giây phút họ nói lời “đồng ý”, Thiên Chúa hiện diện, chúc phúc và kết hợp họ nên một trong tình yêu thánh thiện.

bí tích hôn phối là gì
Ai là người hành động nhân danh Chúa Kitô trong bí tích Hôn Phối?

Vai trò của linh mục hoặc phó tế trong nghi thức Hôn Phối không phải là người ban bí tích, mà là người đại diện cho Hội Thánh để chứng giám và chúc lành cho sự kết hợp của đôi bạn. Qua sự chứng kiến ấy, Hội Thánh công nhận và xác nhận hôn ước ấy là hợp pháp, thành sự và được Thiên Chúa thánh hóa.

Như thế, trong bí tích Hôn Phối, chính đôi vợ chồng là khí cụ của ân sủng, còn linh mục hay phó tế là người đại diện Thiên Chúa và Hội Thánh để làm chứng cho giao ước tình yêu bền vững mà Thiên Chúa đã thiết lập giữa họ.

Có thể tháo gỡ bí tích Hôn Phối không?

Theo giáo huấn của Hội Thánh Công Giáo, hôn nhân thành sự và hoàn hợp, nghĩa là hôn nhân đã được cử hành hợp pháp và hai người đã thực sự nên vợ nên chồng trong đời sống chung, là một giao ước vĩnh viễn, không thể bị tháo gỡ bởi bất cứ quyền bính nhân loại nào, kể cả Hội Thánh, hay vì bất cứ lý do nào khác, ngoại trừ cái chết của một trong hai người. Chính Chúa Giêsu đã dạy rõ: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly” (Mt 19,6).

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, hôn nhân thành sự nhưng chưa hoàn hợp (tức là chưa có sự kết hợp vợ chồng thực sự sau lời ưng thuận kết hôn) có thể được Toà Thánh – qua Đức Giáo Hoàng tháo gỡ, được gọi là đặc ân Phêrô. Việc này không phải là “ly dị”, mà là sự chấm dứt một hôn nhân chưa hoàn toàn trở nên trọn vẹn trong dấu chỉ bí tích.

bí tích hôn phối là gì
Có thể tháo gỡ bí tích Hôn Phối không?

Mặt khác, Hội Thánh không có quyền giải gỡ một bí tích Hôn Phối đã thành sự và hoàn hợp, nhưng có thể tuyên bố một hôn nhân vô hiệu ngay từ đầu, nếu có bằng chứng rõ ràng cho thấy hôn nhân ấy không thành sự do mắc phải một ngăn trở, hay thiếu tự do, hay do lầm lẫn căn bản trong lời ưng thuận.

Như vậy, tính bất khả phân ly là bản chất thiêng liêng của bí tích Hôn Phối, một điều thuộc luật Thiên Chúa, vượt lên trên mọi quy định nhân loại. Hội Thánh chỉ có thể chuẩn hoặc tháo cởi những gì thuộc luật Giáo Hội, chứ không thể làm thay đổi hay bãi bỏ luật của chính Thiên Chúa về sự hiệp nhất và bền vững trong đời sống hôn nhân Kitô giáo.

Cần chuẩn bị thế nào để lãnh nhận Bí tích Hôn Phối một cách xứng đáng?

Để bước vào đời sống hôn nhân theo tinh thần Kitô giáo và lãnh nhận Bí tích Hôn Phối một cách xứng đáng, thánh thiện và sinh ơn ích, đôi bạn trẻ cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tâm hồn, đức tin và đời sống nhân bản.

Trước hết, người tín hữu phải ở trong tình trạng ơn nghĩa với Chúa, tức là không mắc tội trọng, để có thể đón nhận ân sủng của bí tích. Việc xưng tội, tham dự Thánh lễ và rước lễ sốt sắng trước ngày cử hành hôn phối là một cách thể hiện lòng thống hối và dọn mình nên thánh.

bí tích hôn phối là gì
Cần chuẩn bị thế nào để lãnh nhận Bí tích Hôn Phối một cách xứng đáng?

Tiếp đến, đôi bạn cần hiểu rõ và ý thức sâu sắc về bổn phận, trách nhiệm của đời sống hôn nhân và gia đình: đó là cùng nhau xây dựng tổ ấm trong yêu thương, trung tín, tôn trọng, và sẵn sàng đón nhận con cái mà Thiên Chúa ban. Việc tham dự lớp giáo lý hôn nhân do Giáo xứ hoặc Giáo phận tổ chức là điều rất cần thiết để họ có nền tảng vững chắc về đức tin và nhân bản.

Sau cùng, đôi bạn phải tự nguyện và hoàn toàn tự do bày tỏ lời ưng thuận kết hôn theo nghi thức của Hội Thánh Công Giáo, trước sự chứng hôn của linh mục hoặc phó tế và cộng đoàn tín hữu. Chính trong giây phút thánh thiêng ấy, họ không chỉ kết ước làm vợ chồng với nhau, mà còn được Thiên Chúa chúc phúc và thánh hiến tình yêu của họ, để tình yêu ấy trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu giữa Đức Kitô và Hội Thánh.

Tóm lại, để lãnh nhận Bí tích Hôn Phối cách xứng đáng, đôi bạn cần thanh luyện tâm hồn, hiểu biết đầy đủ, và sống đức tin cách chân thành, nhờ đó có thể khởi đầu đời sống gia đình trong ân sủng, bình an và phúc lành của Thiên Chúa.

Thế nào là sinh sản có trách nhiệm theo tinh thần Kitô giáo?

Sinh sản là một trong những mục đích cao quý và thiêng liêng của đời sống hôn nhân, vì qua việc sinh con, con người được cộng tác với Thiên Chúa trong công trình sáng tạo và duy trì sự sống. Tuy nhiên, Hội Thánh dạy rằng việc sinh sản cần phải đi đôi với tinh thần trách nhiệm, nghĩa là đôi vợ chồng phải biết kết hợp tình yêu, đức tin và lương tâm ngay thẳng để đón nhận và nuôi dưỡng sự sống cách đúng đắn.

Trước hết, Hội Thánh kiên quyết bảo vệ sự sống con người từ giây phút thụ thai cho đến lúc chết tự nhiên, và do đó không chấp nhận bất kỳ hình thức nào nhằm tiêu diệt sự sống, đặc biệt là hành vi phá thai, dù là cố ý hay dưới bất cứ danh nghĩa nào. Mỗi sinh linh được Thiên Chúa tạo dựng đều mang phẩm giá cao quý và quyền được sống.

bí tích hôn phối là gì
Thế nào là sinh sản có trách nhiệm theo tinh thần Kitô giáo?

Bên cạnh đó, Hội Thánh cũng không tán thành các phương pháp ngừa thai nhân tạo, như dùng thuốc tránh thai, đặt vòng, bao cao su, triệt sản hay bất cứ biện pháp nào nhằm ngăn cản sự thụ thai bằng kỹ thuật, vì những hành vi này đi ngược lại trật tự tự nhiên và ý định của Thiên Chúa trong hôn nhân. Những phương pháp ấy làm méo mó ý nghĩa của hành vi vợ chồng, vốn vừa là biểu hiện của tình yêu, vừa là sự cộng tác vào việc ban sự sống.

Thay vào đó, Hội Thánh khuyến khích các đôi vợ chồng sống tinh thần tiết độ và tôn trọng quy luật tự nhiên của thân xác, bằng cách áp dụng các phương pháp điều hòa sinh sản tự nhiên, chẳng hạn như kiêng cữ trong những ngày dễ thụ thai, hoặc quan sát chu kỳ sinh học của người vợ để biết thời điểm thích hợp. Phương pháp này vừa hợp với nhân phẩm con người, vừa tôn trọng luật tự nhiên, đồng thời giúp đôi bạn cùng nhau đối thoại, yêu thương và nâng đỡ lẫn nhau trong việc sống trách nhiệm trước Thiên Chúa và trước sự sống.

Tóm lại, sinh sản có trách nhiệm không chỉ là giới hạn số con, mà là một chọn lựa phát xuất từ tình yêu chân thành, đức tin sâu sắc và sự tôn trọng sự sống, để mỗi đứa con chào đời là một hồng ân, một niềm vui và một sứ mạng mà Thiên Chúa trao ban cho đôi vợ chồng trong hành trình gia đình.

Lời kết

Bí tích Hôn Phối không chỉ là một nghi thức linh thiêng để đôi nam nữ kết ước thành vợ chồng, mà còn là hồng ân cao cả Thiên Chúa ban tặng, giúp họ nên một trong tình yêu và cùng nhau bước đi trong hành trình đức tin. Qua bí tích này, tình yêu nhân loại được thánh hóa và nâng lên hàng siêu nhiên, trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu trung tín giữa Đức Kitô và Hội Thánh.

Vì thế, hiểu rõ “Bí tích Hôn Phối là gì” không chỉ giúp các tín hữu ý thức hơn về ơn gọi hôn nhân của mình, mà còn mời gọi mỗi người sống trọn vẹn tình yêu, trong hy sinh, chung thủy và trách nhiệm. Khi vợ chồng cùng nhau đón nhận và sống đúng tinh thần của bí tích này, họ không chỉ xây dựng được một gia đình hạnh phúc, mà còn góp phần làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa giữa đời thường, biến gia đình trở nên “Giáo Hội tại gia”, nơi ươm mầm đức tin và lan tỏa bình an cho mọi người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *