Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus

Một số người dựa trên “cuộc đối thoại” giữa Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus khi Ngài mới 12 tuổi tại Đền Thờ, cũng như sự kiện Tiệc Cưới Cana, để khẳng định rằng Đức Mẹ đã bị Chúa khiển trách, được dạy dỗ về Thiên Chúa và vị trí của mình trong tư cách là thụ tạo. Có người cho rằng Mẹ Maria thể hiện tình thương yêu của một người mẹ, nhẹ nhàng trách Giêsu, và rằng nếu Chúa Giêsu đã nói lời xin lỗi, có lẽ ông bà đã an lòng hơn. Việc Chúa Giêsu không xin lỗi, theo quan điểm này, là để khẳng định rằng Ngài chỉ thực hiện ý định của Cha Trên Trời, không phải của cha mẹ trần thế. Điều này cũng được xem là một bài học quan trọng cho chúng ta, như lời Ngài đã nói: “Hãy để kẻ chết chôn kẻ chết của họ” (Lc 9,60).

Sau khi đọc qua nhiều lập luận như vậy và tham khảo cuốn “Jésus en son temps”, tôi đã tìm thấy đoạn viết của Thần học gia Daniel-Rops. Ông viết về phản ứng của Chúa Giêsu trước lời trách móc nhẹ nhàng của Đức Mẹ Maria: “Tại sao con làm như thế với chúng ta? Cha con và mẹ đã lo lắng tìm con.” Và Chúa Giêsu, Đấng Thiếu Nhi Thiên Chúa, đã đáp lại: “Tại sao hai người tìm con? Hai người không biết rằng con phải lo việc của Cha con sao?” Daniel-Rops, một người Công Giáo và thành viên của Viện Hàn Lâm Pháp, nhận xét rằng: “Lời nói nghiêm khắc, thậm chí có phần tàn nhẫn, qua đó, lần đầu tiên, Chúa Giêsu xác nhận rõ ràng về sứ mạng thiêng liêng của mình, và nhấn mạnh bài học cao cả của Tin Mừng rằng mọi ràng buộc nhân loại, dù có yêu thương đến đâu, cũng phải nhường chỗ cho sứ mạng của Ngài.” Để củng cố quan điểm này, Daniel-Rops dẫn lời Tin Mừng Matthêu 10,35-37: “Ta đến để chia rẽ con người với cha mình, con gái với mẹ mình… Ai yêu cha mẹ hơn Ta thì không xứng đáng với Ta” (trang 143). Qua những tương tác giữa Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus, chúng ta thấy rõ mối liên hệ thiêng liêng và sâu sắc giữa tình mẫu tử và sứ mạng cứu rỗi mà Ngài mang đến cho nhân loại.

Mặc dù từ lâu tôi rất khâm phục kiến thức sâu rộng của Daniel-Rops, nhưng tôi vẫn không khỏi ngạc nhiên trước cách ông diễn giải, nhất là những từ ngữ mà tôi đã in đậm ở trên. Để tôn vinh Thánh Gia và phủ nhận những lập luận có thể làm tổn thương hình ảnh Mẹ Thiên Chúa, đi ngược lại Điều Răn thứ bốn, tôi xin mạn phép giải thích ý nghĩa của một số từ ngữ và câu quan trọng trong Kinh Thánh, đặc biệt là đoạn Tin Mừng theo thánh Luca 2,41-52, như sau:

Biệt danh ‘Ân Sủng’

Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus

Tên thánh “Maria” mang ý nghĩa là “người phụ nữ được yêu mến.” (Trong Kinh Coran, Đức Mẹ Maria được khẳng định là vô tội và là hình mẫu hoàn hảo cho những người phụ nữ Hồi Giáo.) Thiên Chúa, trong ý định yêu thương của Ngài, đã nâng Đức Trinh Nữ lên một vị thế “độc nhất vô nhị” khi truyền sứ thần Gabriel đến chào bà với danh xưng “Đầy ơn phúc.” Bởi vì, ngay từ thuở tạo dựng trong Vườn Địa Đàng, Ngài đã báo trước về “Ân Sủng tương lai” khi cảnh báo Satan. (Sáng Thế Ký 3,15) Do đó, tiên tri Ysaya (7,14) đã tiên báo rằng Trinh Nữ sẽ sinh một con trai, được gọi là “Emmanuel,” mà theo Matthêô (1,23) nghĩa là “Thiên Chúa ở cùng chúng ta!”

Lời Truyền Tin của Thiên Sứ Gabriel

Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus
Lời Truyền Tin của Thiên Sứ Gabriel

a. “Hãy vui lên, hỡi Đấng Đầy Ơn Phúc! Chúa ở cùng Cô!”

Khi nghe ba lời chúc phúc ấy, Trinh Nữ Maria cảm thấy bối rối. Không phải vì Nàng “không hiểu” lời tôn vinh, mà vì Nàng tự hỏi về ý nghĩa sâu xa của những lời ca ngợi này. Là một thiếu nữ tràn đầy lòng khao khát mong đợi Đấng Messia, Nàng thuộc nằm lòng Kinh Thánh, đặc biệt là câu: “Hỡi thiếu nữ Sion, hãy reo vui vì Đấng Cứu Chuộc đầy quyền năng đang ngự giữa ngươi!” Sự bối rối của Nàng không đến từ sự thiếu hiểu biết, mà là từ sự khiêm nhường, vì lời chào ấy vang vọng lại những lời trong Cựu Ước. Nàng thắc mắc tại sao Thiên Sứ lại nói điều này với một Trinh Nữ vô danh, một thiếu nữ khiêm nhường ở làng Nazaret hẻo lánh, thay vì đến với một người quyền quý, cao sang? Lời chào ấy tương tự như lời tiên tri Sophonia đã nói: “Hãy vui lên, thiếu nữ Sion… Đức Vua của Israel đang ngự giữa ngươi, chính là Chúa.” Điều này khiến Nàng kinh ngạc, nhưng cũng vì lòng khiêm nhường, Nàng không dám tự nghĩ mình có thể đảm nhận một sứ mạng cao quý như vậy.

b. Lệnh Truyền của Thiên Chúa

Thấu hiểu những băn khoăn sâu kín của Nàng, Thiên Sứ liền truyền đạt “Thánh Lệnh” của Thiên Chúa: “Nàng sẽ thụ thai, sinh con trai, và đặt tên là Giêsu. Ngài sẽ là Con của Đấng Tối Cao, sẽ ngự trên ngai vua Đavít, và sẽ trị vì muôn đời trên nhà Giacóp. Vương quyền của Ngài sẽ vô cùng vô tận!”

c. Quyền Năng của Thiên Chúa Ba Ngôi

Biết rằng Trinh Nữ không hoài nghi Lời Chúa như ông Dacaria, Thiên Sứ tiếp tục giải thích về cách Lời Truyền sẽ ứng nghiệm. Ngài nói: “Chúa Thánh Thần sẽ ngự xuống trên Nàng, và quyền năng của Đấng Tối Cao sẽ bao phủ Nàng. Vì thế, Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa. Không có gì mà Thiên Chúa không thể làm được!”

d. Lời Xin Vâng

Trinh Nữ Maria khiêm nhường đáp lại: “Xin cho lời Thiên Sứ truyền được thực hiện nơi tôi.” Lời “xin vâng” (Fiat) của Nàng chính là Chìa Khóa mở ra Cánh Cửa Trời, khởi đầu cho Chương Trình Tân Sáng Thế của Thiên Chúa! Những sự kiện này chứng minh rằng Đức Mẹ, Đấng Đầy Ơn Phúc, thấu hiểu rất rõ Thánh Ý Chúa và vai trò của mình trong công cuộc cứu độ, cùng với sự kết hợp sâu sắc giữa Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus. Ngay cả từng cử động của Thai Nhi Giêsu trong lòng Mẹ cũng được Nàng cảm nhận, như lời chúc phúc của bà Êlidabét: “Em có phúc hơn mọi người nữ, và phúc thay hoa trái lòng em!” Câu nói “Cơm với cá như má với con” của người Việt cũng diễn tả mối liên hệ hài hòa giữa Mẹ và Con. Khi lời chào của Đức Mẹ Maria vừa vang lên, Gioan Tẩy Giả đã nhảy mừng trong lòng bà Êlidabét. Ai khác có thể mang Ơn Cứu Độ và Thánh Linh đến cho gia đình Dacaria nếu không phải là chính Thiên Chúa Ba Ngôi? Việc Mẹ Maria tiếp tục “xin vâng” và lên đường đến miền sơn cước là sự cộng tác đầy nhiệt thành với Thiên Chúa để thực hiện từng giai đoạn của Chương Trình Cứu Chuộc, như lời bà Êlidabét đã khẳng định: “Phúc cho nàng vì đã tin rằng mọi điều Thiên Chúa phán với nàng sẽ thành sự.”

Kinh Magnificat

Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus

a- “Linh hồn tôi ngợi khen Chúa, và thần khí tôi nhảy mừng trong Thiên Chúa, Đấng Cứu Độ tôi.”

Sách Ysaya 61,10 có ghi: “Tôi hân hoan trong Chúa, toàn thân tôi vui mừng trong Thiên Chúa của tôi.” Tuy nhiên, Mẹ Maria không cần lời lẽ trau chuốt như tiên tri Ysaya. Tự nhiên và từ tận đáy lòng, Mẹ bày tỏ lòng tôn kính với Thiên Chúa bằng một bài ca tự nhiên và chân thành. Mẹ không nói “toàn thân tôi” như Ysaya, mà thay vào đó, Mẹ nói “thần khí tôi nhảy mừng,” vì lòng khiêm nhường sâu sắc. Mẹ không dùng cụm từ “Thiên Chúa của tôi,” mà nói “Giêsu của tôi,” bởi vì Mẹ đã được biết đến với vai trò là Mẹ của Chúa Giêsu, Đấng Cứu Thế. Chính bà Êlidabét đã khẳng định điều này khi thốt lên: “Bởi đâu tôi được Mẹ của Chúa tôi đến viếng thăm?”

b- “Từ nay, muôn đời sẽ khen tôi có phúc.”

Thiên Chúa đã ban cho Mẹ danh hiệu “Đầy Ơn Phúc,” và kể từ khi mang thai Chúa Giêsu, Mẹ đã trở thành Đấng Đầy Phúc cho muôn đời. Do đó, không thể có chuyện Mẹ bị Thiên Chúa khiển trách hay phải nghe những lời nghiêm khắc và tàn nhẫn, như một số người từng nghĩ. Chúa Giêsu, Đấng Cứu Thế, là Mục Tử Nhân Lành, không thể nào đối xử tàn nhẫn với Cha Mẹ trần thế của mình.

c- “Vì Đấng Toàn Năng đã làm cho tôi những điều cao cả.”

Những “điều cao cả” mà Thiên Chúa đã thực hiện nơi Mẹ chứng minh rằng Mẹ không phải là một tạo vật tầm thường. Mẹ là kiệt tác của Thiên Chúa, là Eva mới, và đặc biệt, Mẹ là Mẹ của Thiên Chúa Ngôi Hai và là Mẹ của Giáo Hội. Lời Chúa Giêsu: “Này là Mẹ con” khẳng định địa vị độc nhất của Mẹ. Không lẽ những điều cao cả này lại không giúp Mẹ thấu hiểu được những sự kiện lớn lao như “Ngày Thứ Ba” khi tìm thấy Chúa Giêsu trong đền thờ? Chắc chắn rằng Mẹ đã nắm bắt được tầm quan trọng của việc Chúa Giêsu bày tỏ vinh quang của Ngài giữa các tấn sĩ trong Nhà Cha Ngài. Không ai khác ngoài Mẹ có thể kể lại câu chuyện này cho Thánh Luca, người đã ghi chép lại từng chi tiết. Mẹ là người luôn “giữ kỹ mọi điều ấy và suy nghĩ trong lòng,” thể hiện tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc về Chúa Giêsu.

d- “Vì Danh Ngài là Thánh.”

Lời xác tín này chứng tỏ Mẹ thấu hiểu sâu sắc về chính bản thân mình, về hai bản tính Thiên Chúa và nhân loại nơi Chúa Giêsu, cũng như những hành động thánh thiện của Ngài. Nhưng làm thế nào để hiểu câu: “Nhưng ông bà đã không hiểu lời Ngài nói với họ”? Theo suy nghĩ của tôi, có một số lý do có thể giải thích điều này:

  1. Hai Ông Bà, với sự khiêm nhường và thận trọng, không dám bày tỏ suy nghĩ của mình ngay lúc đó.
  2. Khi tìm lại được Con Yêu Dấu sau ba ngày lo lắng, hai Ông Bà quá mừng rỡ và xúc động, đến mức không thể hiểu thấu lời Ngài vào thời điểm đó. Sự xúc động khi gặp lại Chúa đã chiếm trọn tâm trí của họ, giống như tâm lý của bất kỳ cha mẹ nào khi tìm thấy đứa con bị thất lạc.

Một ví dụ thực tế: chị gái tôi đã nhận giấy báo tử của chồng và nhận tiền tử tuất, nhưng một ngày nọ, chồng chị bất ngờ trở về. Trong giây phút gặp lại, chị không thể nghe và hiểu rõ câu hỏi của chồng về lý do mất tích. Chị chỉ biết ôm lấy anh, vỡ òa trong niềm vui và xúc động.

Điều này cũng có thể được lý giải qua cách Thánh Luca sử dụng các thì của động từ. “Không hiểu” (ne comprirent pas) được viết ở thì quá khứ đơn, thể hiện một hành động ngắn gọn, trong khi “nói” (disait) được viết ở thì quá khứ không hoàn thành, chỉ một hành động dài hơn, có tác động sâu rộng và để lại dư âm lâu dài. Tương tự, động từ “giữ kỹ và suy nghĩ” cũng ở thì quá khứ không hoàn thành, cho thấy quá trình suy tư lâu dài và thấu đáo của Mẹ Maria về những sự kiện xung quanh cuộc đời Chúa Giêsu.

Lời Mẹ nói với Chúa

“Con ơi, tại sao con lại làm như vậy với Cha và Mẹ? Hãy nhìn xem, Cha Mẹ đã phải lo lắng tìm kiếm con!”

Đây không phải là lời trách móc Chúa, và cũng không phải vì Giêsu là Thiên Chúa, Đấng Tuyệt Đối không thể mắc lỗi. Thực ra, đó là cách thể hiện tình mẫu tử sâu sắc và huyền diệu mà không từ ngữ nào có thể diễn tả nổi! Là Vua Tình Yêu, Đấng Toàn Tri, Chúa Giêsu đã khéo léo sắp đặt tình huống này, khiến hai Ông Bà phải lặn lội tìm kiếm Ngài, bỏ hết mọi thứ, quên đi bản thân mình. Chính nhờ Chúa tạo nên tình huống này, mà “lời Mẹ nói” đã trở thành bài học sâu sắc cho những ai theo Ngài. Truyền thống xưa có ghi: “Khi Đức Mẹ xa cách Chúa vì lý do mầu nhiệm, Mẹ đã khóc thương ròng rã. Vậy khi chúng ta xa rời Ngài vì tội lỗi, nỗi lo lắng, xót xa của chúng ta cũng phải nặng nề hơn rất nhiều!”

Lời Chúa nói với Mẹ

Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus

“Tại sao Cha Mẹ lại tìm Con? Cha Mẹ không biết Con phải ở trong Nhà Cha của Con sao?”

Những lời này hoàn toàn không phải là sự trách móc nghiêm khắc từ Chúa dành cho Mẹ và Dưỡng Phụ Giuse. Chúng ta cần chú ý đến từ “Tại sao,” vì đó chính là ý muốn của Chúa nhằm dạy những ai theo Ngài hãy noi gương hai Đấng trong việc đi tìm kiếm Ngài, như lời kinh mà chúng ta vẫn thường đọc. Suy cho cùng, hai câu hỏi của Chúa là một biểu hiện của tình thương. Giống như một đứa con hiếu thảo, khi thấy Mẹ khổ sở, mất ăn mất ngủ để tìm kiếm mình, có thể nói: “Sao Mẹ lại tìm con? Mẹ không biết con đang lo cho bổn phận của mình đối với Tổ Quốc hay sao?” Nếu một người phàm biết trân trọng lòng mẹ, thì Thiên Chúa, Đấng đã ban Giới Răn thứ tư: “Ngươi hãy thờ cha kính mẹ để được sống lâu trên đất,” (Xuất Hành 20,12) thì sao có thể quên đi bổn phận này?

Lời kết

Có một câu danh ngôn rằng: “Ai cho rằng mình hiểu hết mọi điều thì nên tìm người dốt làm thầy cho mình.” Mẹ Maria luôn sống trong sự khiêm nhường. Bởi vậy, Mẹ nói rằng Mẹ không hiểu hai câu hỏi của Chúa. Thực ra, những câu hỏi này không khó đối với Mẹ, người đã cưu mang Chúa suốt chín tháng mười ngày và nuôi dưỡng Ngài suốt mười hai năm, tạo nên một mối liên kết đặc biệt giữa Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus.

Sự khiêm nhường của hai Ông Bà chính là bài học cho những ai tin, không nên vội vàng và tự phụ, mà hãy noi gương Mẹ để “suy đi, nghĩ lại trong lòng Lời Chúa.” Ba mươi năm chăm sóc Chúa và ba năm Chúa rao giảng, Mẹ đã nghe Ngài nói biết bao điều, nhiều đến nỗi Kinh Thánh không thể ghi lại. Tuy nhiên, vì lòng khiêm nhường, Mẹ không chia sẻ những điều này với ai. Thế nhưng, Giáo Hội vẫn có môn Thánh Mẫu Học, nếu cho rằng Mẹ bị Chúa trách móc, thì cũng không thể nào giải thích rằng Lời từ lòng Cha nhập thể trong lòng Mẹ là không đúng với lời bà Êlidabét tôn vinh: “Em có phúc hơn mọi người nữ, vì trái của lòng dạ em cũng có phúc.”

“Đáng nguyền rủa thay kẻ khinh dể cha mẹ!” (Đệ Nhị Luật 27,16) và “Ước gì cha mẹ con được hỷ hoan, và người sinh ra con được mừng rỡ.” (Cách Ngôn 23,25) Đó chính là Lề Luật mà Chúa Giêsu đến để làm cho hoàn hảo, chứ không phải để hủy bỏ. Như Thánh Luca đã ghi: “Sau đó, Ngài đi xuống với cha mẹ, trở về Nadaret và hằng vâng phục hai Đấng. Mẹ Ngài thì ghi nhớ tất cả những điều ấy trong lòng. Còn Giêsu thì càng ngày càng thêm khôn ngoan, thêm lớn lên và thêm ân nghĩa trước mặt Thiên Chúa và con người.”

Trên đây là bức tranh tuyệt vời của Thánh Gia Thất, cho thấy rằng Chúa Giêsu là gương mẫu cho những người tin, phải tuân giữ Giới Răn thứ tư: Thảo kính Cha Mẹ.

Thánh Luca sử dụng các từ “hằng vâng phục hai Đấng” và “càng thêm khôn ngoan” không có nghĩa là hai Ông Bà “dạy khôn” cho Chúa, Đấng Toàn Tri. Qua Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus, Thánh Nhân muốn chúng ta học được rằng: “Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng.”

Xem thêm: Tổng hợp 101+ bộ sưu tập hình Đức Mẹ Maria đẹp nhất 2024

One thought on “10+ mối liên hệ đặc biệt giữa Đức Mẹ Maria và Chúa Jesus

  1. Pingback: Tổng hợp 101+ bộ sưu tập hình Đức Mẹ Maria đẹp nhất 2024

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *